Kết quả tra cứu mẫu câu của エアメール
エアメール
、
届
きましたか
Thư đã đến chưa? .
日本
まで
エアメール
で
何日
くらいかかりますか?
Mất khoảng bao lâu để gửi bức thư này đến Nhật Bản bằng đường máy bay?
彼女
は
手紙
を
エアメール
した。
Cô ấy đã gửi bức thư bằng đường hàng không.
彼女
は
手紙
を
エアメール
で
送
った。
Cô ấy đã gửi bức thư bằng đường hàng không.