Kết quả tra cứu mẫu câu của エキスパート
〜の
エキスパート
としてよく
知
られている
Nổi tiếng là nhà chuyên môn
教育
の
エキスパート
Chuyên gia giáo dục
...の
エキスパート
として
有名
だ
Nổi tiếng là chuyên gia trong lĩnh vực... .
世界中
の
エキスパート
をつなぐ
Hợp nhất các chuyên gia trên toàn cầu