Kết quả tra cứu mẫu câu của エドワード
エドワード
が
叔父
の
財産
を
継
いだ。
Edward được thừa kế tài sản của chú mình.
エドワード
は
キャシー
の
目
をじっと
見
て
本気
でそう
言
っているのか
尋
ねた。
Edward nhìn vào mắt Kathy và hỏi cô ấy có thực sự muốn nói gì khôngnói.
投機師
の
エドワード
は
石油事業
で
大金
をえた。
Nhà thám hiểm Edward đã trở thành người độc đắc trong lĩnh vực kinh doanh dầu mỏ.
彼
らの
息子
は
エドワード
と
名
づけられた。
Cậu bé của họ được đặt tên là Edward.