Kết quả tra cứu mẫu câu của エビ
伊勢エビ
が
大好
きなのですが、
非常
に
高
いのです。
Tôi rất thích tôm hùm, nhưng chúng rất, rất đắt.
とにかく
エビ
を
与
えよう。
Có một số tôm hùm ở bất kỳ tỷ lệ.
新鮮
な
伊勢エビ
を
見
たら、
食欲
がわいた。
Việc nhìn thấy tôm hùm tươi đã làm tôi thèm ăn.
とにかく
冷凍エビ
を
与
えよう。
Có một số tôm hùm đông lạnh ở bất kỳ mức độ nào.