Kết quả tra cứu mẫu câu của エリア
その
エリア
には
ピンクサロン
が
多
い。
Khu vực đó có nhiều tiệm hồng.
この
エリア
は
ビジネスパーク
として
開発
されました。
Khu vực này đã được phát triển thành một Business Park.
この
エリア
は
レジデンシャル
な
環境
で、とても
静
かだ。
Khu vực này là khu dân cư nên rất yên tĩnh.
この
エリア
には
タウンハウス
が
多
く
建設
されている。
Khu vực này có nhiều nhà liền kề đang được xây dựng.