Kết quả tra cứu mẫu câu của エリア
その
エリア
でより
快適
な
インターネット接続
が
可能
になる
Cung cấp cho khu vực này (khả năng) kết nối internet tốt hơn
ビジネス・エリア
Khu vực kinh doanh
震災後
この
エリア
の
地価
は
大
きく
下
がった。
Sau trận động đất, giá trị đất ở khu vực này đã đi xuống rất nhiều.
エクステンド・エリア
Khu vực mở rộng