Kết quả tra cứu mẫu câu của エリック
エリック
は
歌
い
始
めた。
Eric đã bắt đầu hát.
エリック
は
私
たちの
サッカーチーム
にいる。
Eric ở trong đội bóng đá của chúng tôi.
エリック
は
ピアノ
で
甘
い
曲
を
弾
いた。
Eric chơi một giai điệu ngọt ngào trên piano.
エリック
さんは
見
えを
張
って
ベンツ
を
買
った。
Eric mua chiếc xe để vênh vang với mọi người.