Kết quả tra cứu mẫu câu của エレガント
エレガント
な
服装
Trang phục lịch sự
エレガント
な
若
い
婦人
Cô thiếu nữ thanh lịch
彼女
は
エレガント
な
フルレングス
の
ドレス
を
着
ていました。
Cô ấy đã mặc một chiếc váy dài đủ thướt tha và thanh lịch.
同
じくらい
エレガント
な
感
じの
Cảm thấy thanh lịch giống nhau