Kết quả tra cứu mẫu câu của エレガント
エレガント
な
服装
Trang phục lịch sự
エレガント
な
若
い
婦人
Cô thiếu nữ thanh lịch
同
じくらい
エレガント
な
感
じの
Cảm thấy thanh lịch giống nhau
結婚式
のために、
彼女
は
エレガント
な
アップスタイル
の
ヘアアレンジ
を
選
びました。
Để dự lễ cưới, cô ấy đã chọn kiểu tóc búi cao thanh lịch.