Kết quả tra cứu mẫu câu của エレン
エレン
は
ショック
で
真
っ
青
だった。
Ellen trắng bệch vì sốc.
エレン
も
テニス
をするのが
好
きです。
Ellen cũng thích chơi quần vợt.
エレン
は
英語
を
話
しません。
Ellen không nói được tiếng Anh.
エレン
はとても
疲
れていたので、
早
く
寝
た。
Ellen quá mệt mỏi nên đã đi ngủ sớm.