Kết quả tra cứu mẫu câu của エンジニアリング
エンジニアリング・サイバネティックス
Điều khiển kỹ thuật
エンジニアリング・エコノミー
Kinh tế kỹ thuật
エンジニアリング・アセスメント
(engineeringassessment)
Đánh giá kỹ sư công trình .
エンジニアリング
の
方面
には
疎
いんです
Thiếu hiểu biết, thiếu kiến thức về mặt kĩ thuật xây dựng