Kết quả tra cứu mẫu câu của エンジンオイル
エンジンオイル
は
定期的
に
交換
する
必要
があります。
Dầu động cơ cần được thay định kỳ.
Ví dụ: 車のエンジンオイルを確認するためにディップスティックを使いました。
Tôi đã sử dụng que thử để kiểm tra dầu động cơ của xe.
オイルクーラー
とは、
エンジンオイル
や
ギヤオイル
を
冷却
するための
装置
のことです。
Bộ làm mát dầu là thiết bị dùng để làm mát dầu động cơ và dầu hộp số.