Kết quả tra cứu mẫu câu của エージェント
彼
は
犬
を
扱
う
エージェント
だが、
調教
もしている
Anh ta vừa là đại lý nuôi chó vừa là người huấn luyện chó
私
は
原稿
を
私
の
エージェント
に
送
った
Tôi đã gửi bản thảo cho người đại diện của tôi
オレと一緒に人類社会に解け込み世界平和を脅かす宇宙人エージェントを見破ろうぜ!
Hãy cùng tôi đi tìm đặc vụ ngoài vũ trụ đang đe dọa trái đất và trà trộn giữa con người nào