Kết quả tra cứu mẫu câu của オイルショック
オイルショックを契機に新エネルギーの研究が進められた。
Nhân thời cơ của cuộc khủng hoảng dầu lửa, các nghiên cứu về năng lượng mới đã được đẩy mạnh.
彼
らは
第二次オイルショック
で
一儲
けした。
Họ đã kiếm được tiền từ cuộc khủng hoảng dầu mỏ lần thứ hai.