Kết quả tra cứu mẫu câu của オシロスコープ
オシロスコープ上
に
エコー
を
表示
する
Hiển thị tiếng vang trên máy nghiệm dao động (oscilloscope)
オシロスコープ
で
三角波
の
波形
を
観察
した。
Tôi đã quan sát dạng sóng tam giác trên oscilloscope.
オシロスコープのプローブ
Que đo của máy dao động kí