Kết quả tra cứu mẫu câu của オペラ歌手
オペラ歌手
Ca sĩ ô pê ra
オペラ歌手
は
自発的
に
チャリティーコンサート
を
開
いた。
Ca sĩ opera đã tổ chức một buổi hòa nhạc từ thiện theo cách riêng của mình.
スロバキア人
の
オペラ歌手
の
一人
である
ルチア・ポップ
のことを
聞
いたことがありますか。
Bạn đã bao giờ nghe nói về Lucia Popp, một ca sĩ opera người Slovakia chưa?
マリア・カラス đã từng là một ca sĩ nhạc Opera nổi tiếng.
マリア・カラスは有名なオペラ歌手でした。