Kết quả tra cứu mẫu câu của オンエア
オンエア
する
Phát thanh (truyền hình)
レコード
は
全
く
売
れなかったし、
オンエア
されも[
ラジオ
で
流
れも]しなかった。
Đĩa nhạc không bán được một chiếc nào, cũng không được phát trên các phương tiện đại chúng (kể cả đài phát thanh) .
テレビ
はできるだけ
録画
じゃなくて
オンエア
で
見
ることにしている。
Tôi cố gắng xem truyền hình trực tiếp nhiều nhất có thể thay vì ghi âm.