Kết quả tra cứu mẫu câu của カイロ
カイロ
を
持
ってくればいいのに。
冬
の
必需品
だよ。
Tôi ước rằng bạn đã mang theo một kairo. Đó là một bài báo cần thiết trong mùa đông.
彼
は
カイロ
で
体
を
暖
めた。
Anh ấy tự làm ấm mình bằng máy sưởi bỏ túi.
あなたは
カイロ
へ
行
ったのですか、それとも
アレクサンドリア
へ
行
ったのですか。
Bạn đã đến Cairo hay Alexandria?
その
船
は
カイロ行
きだった。
Con tàu đã đến Cairo.