Kết quả tra cứu mẫu câu của カエル
カエル
は
ヘビ
が
恐
い。
Ếch sợ rắn.
カエル
が
鳴
いたら
帰
ろう。
Hãy quay trở lại khi con ếch kêu.
カエル
と
ヒキガエル
の
区別
が
出来
ない。
Tôi không thể phân biệt một con ếch với một con cóc.
カエル
は
毎年冬眠
する。
Ếch ngủ đông hàng năm.