Kết quả tra cứu mẫu câu của カオス
カオス現象
Hiện tượng hỗn loạn, lộn xộn .
だけど
俺
の
心
はまだ
カオス
の
中
にいる。
Nhưng tâm trí tôi vẫn đang hỗn loạn.
私
がいなかったら、この
事務所
は3
日
で
カオス
ですよ。
Nếu tôi không ở đây, văn phòng này sẽ hỗn loạn trong ba ngày.