Kết quả tra cứu mẫu câu của カクテルパーティー
カクテルパーティー
は
退屈
なときもある。
Những bữa tiệc cocktail có thể trở nên nhàm chán.
カクテルパーティー
では、
軽食
や
ドリンク
を
楽
しみながら、
ゲスト同士
が
気軽
に
会話
を
楽
しみます。
Trong tiệc cocktail, mọi người thưởng thức đồ ăn nhẹ và đồ uống, đồng thời dễ dàng trò chuyện với nhau.
私
は
彼女
の
カクテルパーティー
に
行
く
予定
です。
Tôi định đi dự tiệc cocktail của cô ấy.
幕
が
上
がってにぎやかな
カクテルパーティー
の
場面
となる。
Bức màn kéo lên trong một bữa tiệc cocktail ồn ào.