Kết quả tra cứu mẫu câu của カサカサ
カサカサいう音がする
Phátraâmthanhkhôkhốc;
カサカサ木葉
皮膚
が
カサカサ
している
Da khô ráp
秋
になると、
木
の
葉
は
カサカサ
いって
落
ちる
Khi mùa thu đến lá rơi kêu xào xạc
冬
の
冷
たい
風
に
何時間
もさらされていたせいで
肌
が
カサカサ
になった。
Sau khi ở ngoài trời gió lạnh mùa đông hàng giờ đồng hồ, làn da của tôi đã bị nứt nẻ vàkhô.