Kết quả tra cứu mẫu câu của カスタマーサービス
カスタマーサービス
のお
粗末
さにがっかりしました
Tôi rất thất vọng với sự phục vụ khách hàng thô vụng (vụng về) của chị .
30
人以上
の
カスタマーサービス
が
年中無休
で
スタンバイ
しております。
Trên 30 người đại diện chăm sóc khách hàng túc trực suốt năm. .
現在私
どもは、
カスタマーサービス
の
経験者
を
探
しています。
Chúng tôi hiện đang tìm kiếm những cá nhân có kinh nghiệm về khách hàngDịch vụ.
私共
では
他店
に
負
けない
低価格
、そして
充実
した
カスタマーサービス
を
提供
しております。《
レ
》
Chúng tôi yêu cầu chào giá thật cạnh tranh và cung cấp dịch vụ khách hàng thật tốt .