Kết quả tra cứu mẫu câu của カズ
カズ
は
スポーツ
がとても
好
きだ。
Kazu rất thích thể thao.
カズ
は
日本
1の
サッカー選手
と
言
われている。
Người ta nói rằng Kazu là cầu thủ bóng đá xuất sắc nhất Nhật Bản.
カズ
ちゃん、さっき
完膚無
きまでに
振
っちゃおうとしたでしょ?
Anh đã định tống cổ cô ấy ra ngoài, phải không?