Kết quả tra cứu mẫu câu của カセットレコーダー
この
カセットレコーダー
を
修理
してもらいたい。
Tôi muốn sửa máy ghi băng cassette này.
彼
は
カセットレコーダー
を
使
って、
自分
の
声
を
録音
するのが
好
きです。
Anh ấy thích sử dụng máy cátxét để ghi âm giọng nói của mình.