Kết quả tra cứu mẫu câu của カップル
カップル・シート
Ghế tình nhân .
カップル
は
写真
のために
ポーズ
をとった。
Cặp đôi tạo dáng chụp ảnh.
カップル
はお
互
いの
同意
のもとで
インターコース
を
行
いました。
Cặp đôi đã thực hiện quan hệ tình dục với sự đồng ý của nhau.
あの
カップル
はほとんど
毎日酔
っ
払
っている。
Cặp đôi đó gần như say mê mỗi đêm.