Kết quả tra cứu mẫu câu của カニ
カニ
は
波打
ち
際
に
沿
って
走
ってから
穴
に
入
った
Con cua chạy dọc theo mép bờ biển rồi chui xuống lỗ. .
私
は
カニ
を
大
ごちそうだと
思
っている。
Tôi coi cua là một món ngon tuyệt vời.
缶詰
めの
カニ
Cua đóng hộp
いくつもの
カニ
が、
晩餐会
で
食
された
Người ta ăn rất nhiều cua trong bữa tiệc lớn .