Kết quả tra cứu mẫu câu của カニ
カニ殻
を
使
って、
美味
しい
ダシ
を
取
ることができます。
Có thể dùng vỏ cua để nấu nước dùng ngon.
カニ
は
波打
ち
際
に
沿
って
走
ってから
穴
に
入
った
Con cua chạy dọc theo mép bờ biển rồi chui xuống lỗ. .
カニクイマングース
は、
主
に
カニ
を
食
べることで
知
られる
動物
で、
熱帯地域
でよく
見
られます。
Cầy móc cua là loài động vật chủ yếu ăn cua và thường được thấy ở các khu vực nhiệt đới.
私
は
カニ
を
大
ごちそうだと
思
っている。
Tôi coi cua là một món ngon tuyệt vời.