Kết quả tra cứu mẫu câu của カノ
その
制服
、
前カノ
になんちゃって
女子高生プレイ
させるために
買
ってたもんなんて
バレ
たら
・・・
。
Nếu cô ấy phát hiện ra rằng bộ đồng phục đó là bộ mà tôi đã mua để lấy cái cũ của mìnhbạn gái đóng giả 'nữ sinh trung học' ...
ポルトガル
で
元カノ
にばったり
出会
った。
Tình cờ tôi gặp bạn gái cũ của mình ở Bồ Đào Nha.
彼
がいい
人
なものか。
元カノ達
に
聞
けば
分
かるよ。
Anh ta mà là người tốt gì chứ. Cứ hỏi hội bạn gái cũ là biết.