Kết quả tra cứu mẫu câu của カボチャ
カボチャ
の
煮込
み
缶
Cặp lồng đựng bí ngô hầm .
カボチャ
の
ケーキ
を
作
る
Làm bánh bí đỏ
これらの
カボチャ
は、
畑
にずっと
放置
されていた
Những quả bí ngô này bị để quên suốt ở trong ruộng
ウリ
は
キュウリ
、
スイカ
、
カボチャ等
の
総称
です
Dưa là tên gọi chung của dưa chuột, dưa hấu và bí ngô.v...v... .