Kết quả tra cứu mẫu câu của カメ
水生
の
カメ
Rùa sống ở dưới nước
彼女
の
カメ
が
死
んだことを、どうやって
彼女
に
言
えばいいか
分
からない
Tôi không biết nên nói cho cô ấy biết rằng con rùa của cô ấy đã chết như thế nào đây .
彼
の
ペット
の
カメ
は24
年間生
きた
Chú rùa nuôi của anh ấy sống được 24 năm
私
たちは
浜辺
に
カメ
を
見
に
行
きました。
Chúng tôi đã đi xem rùa trên bãi biển.