Kết quả tra cứu mẫu câu của カメラマン
カメラマン
が
転
んでしまったので、その
シーン
はもう
一度撮
り
直
さなければならなかった
Cảnh quay đó phải quay lại do nhà quay phim bị ngã .
私
は
カメラマン
です。
Tôi là một nhiếp ảnh gia.
あそこの
カメラマン
はどこの
人
ですか。
Quốc tịch của người quay phim ở đó là gì?
窓ガラス
に
カメラマン
の
映
り
込
みがあって、もう
一度撮
り
直
しました。
Hình ảnh của người quay phim đã vô tình bị phản chiếu trên kính cửa sổ, nên chúng tôi phải quay lại.