Kết quả tra cứu mẫu câu của カメラマン
カメラマン
が
転
んでしまったので、その
シーン
はもう
一度撮
り
直
さなければならなかった
Cảnh quay đó phải quay lại do nhà quay phim bị ngã .
私
は
カメラマン
です。
Tôi là một nhiếp ảnh gia.
プロ
の
カメラマン
は、
風景撮影
で
減光フィルター
をよく
使
う。
Các nhiếp ảnh gia chuyên nghiệp thường sử dụng kính lọc giảm sáng khi chụp phong cảnh.
あそこの
カメラマン
はどこの
人
ですか。
Quốc tịch của người quay phim ở đó là gì?