Kết quả tra cứu mẫu câu của カラオケバー
私
は
金輪際カラオケバー
では
歌
わない。
Tôi chưa bao giờ và sẽ không bao giờ hát trong quán karaoke.
あの
男
の
人
は
毎晩飲
み
屋
で
飲
んでいるか
カラオケバー
に
行
っているかで、
電話
してもほとんどつかまらない。
Người đàn ông ấy tối nào cũng đi nhậu ở quán hoặc đi hát Karaoke. Có gọi điện thoại cũng khó mà liên lạc được.