Kết quả tra cứu mẫu câu của カレン
カレン
の
裾
が
捲
れている。
Váy của Karen đang bay lên.
カレン
は
自分
でそこへ
行
った。
Karen đã tự mình đến đó.
カレン
は
私
に
怒
っていない。
Karen không giận tôi.
カレン
は
フリーマーケット
でたくさん
物
を
買
った。
Karen đã mua rất nhiều thứ ở chợ trời.