Kết quả tra cứu mẫu câu của カレーライス
カレーライス一丁
Một đĩa cơm càri
カレーライス
は
私
の
好
きな
料理
です。
Cà ri và cơm là món ăn yêu thích của tôi.
カレーライス
は、
彼女
の
大好物
です。
Cà ri và cơm là món ăn yêu thích của cô.
カレーライス
に
ソース
を
加
えると、より
一層
、
味
が
濃
くなる。
Nếu bạn thêm nước sốt vào cơm cà ri, hương vị sẽ đậm đặc hơn.