Kết quả tra cứu mẫu câu của カンカン
カンカン
と
音
をたてる
人
Người gõ leng keng .
部長カンカン
になって
怒
ってたぞ。お
前何
をしたんだよ。
Trưởng bộ phận đã thực sự sinh sôi. Bạn đã làm gì?
奥
さんが
カンカン
だぞ。
Vợ bạn đang giận bạn.
ジェーン
は
カンカン
に
怒
っている。
Jane đang bốc khói.