Kết quả tra cứu mẫu câu của カーテン
カーテン
に
火
がついた。
Màn bắt lửa.
カーテン
は
取
り
外
された。
Rèm cửa đã được gỡ xuống.
カーテン
は
緑
に
決
めた。
Tôi đã giải quyết màu xanh lá cây cho rèm cửa.
カーテン
が
風
になびいた。
Những tấm rèm bay trong gió.