Kết quả tra cứu mẫu câu của カーディガン
カーディガン
は
昔
から
続
いている
息
の
長
い
ファッション
だ
Áo khoác len (không có cổ cài khuy đằng trước) là thời trang có từ ngày xưa .
私
はお
気
に
入
りの
青
い
カーディガン
を
着
ていたが、それはおばが
編
んでくれたものだ
Tôi đã mặc chiếc áo khoác len không cổ màu xanh mà tôi rất thích, đó là chiếc áo len mà dì đã đan tặng tôi
電車内
の
冷房
から
身
を
守
るために
カーディガン
を
持
ち
歩
く
Đi bộ cầm theo chiếc áo khoác len không cổ để phòng trường hợp bật máy lạnh bên trong tàu điện