Kết quả tra cứu mẫu câu của ガイドライン
以下
の
ガイドライン
を
採択
する
Áp dụng hướng dẫn dưới đây
医薬品寄贈ガイドライン
Hướng dẫn tặng hàng y dược
実業団体
は
業界
の
ルール
や
ガイドライン
を
策定
することが
多
いです。
Các hiệp hội doanh nghiệp thường xây dựng quy tắc và hướng dẫn cho ngành công nghiệp.
アジア通貨基金
から
課
せられた
ガイドライン
に
従
う
Tuân thủ những nguyên tắc do Quỹ Tiền tệ Châu Á đặt ra .