Kết quả tra cứu mẫu câu của ガス欠
ガス欠
です。
Tôi hết xăng.
交差点
の
真中
で
ガス欠
になった。
Chúng tôi hết xăng giữa ngã tư.
劇場
に
向
かう
途中
で
ガス欠
になった。
Chúng tôi hết xăng trên đường đến rạp hát.
砂漠
の
真
ん
中
で
私
たちの
車
は
ガス欠
になった。
Chúng tôi hết xăng giữa sa mạc.