Kết quả tra cứu mẫu câu của ガタガタ
腰掛
を
ガタガタ
させるのはよしなさい。
Hãy thôi lắc chiếc ghế đi.
地下鉄
が
ガタガタ音
を
立
てて
進
むなか、
トム
は
安
らかに
眠
っていた。
Tom ngủ yên khi tàu điện ngầm chạy rầm rầm trên đường đi.
不言実行
。
ガタガタ言
わずにやればいいんだよ。
Hành động mạnh hơn lời nói. Hãy ngừng phàn nàn và hãy làm điều đó.
頭上
で
電車
が
ガタガタ音
を
立
てていた。
Xe lửa chạy ầm ầm trên đầu.