Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Khám phá
Từ điển mở
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Kết quả tra cứu mẫu câu của ガミガミ
ガミガミ
ガミガミ
しかる
Nhiếc mắng, rầy la
ガミガミ言
ガミガミい
う
女
おんな
Mụ lắm mồm
ガミガミ
ガミガミ
、
ガミガミ
ガミガミ
うるさいな。ちっとは
黙
だま
っていたらどうだ。
Lèo nhà lèo nhèo. Điếc tai quá. Im mồm đi một tí có được không
ガミガミ
ガミガミ
うるさい
母親
ははおや
Mẹ hay nói nhiều
Xem thêm