Kết quả tra cứu mẫu câu của ガレージセール
週末
に
近所
で
ガレージセール
が
開
かれ、
多
くの
人々
が
不要
な
物
を
手放
していました。
Vào cuối tuần, một buổi bán đồ cũ được tổ chức ở khu vực xung quanh, và nhiều người đã bán những đồ vật không còn cần thiết.
ロング
さんのところではあす
ガレージセール
をします。
Longs đang có một nhà để xe bán vào ngày mai.