Kết quả tra cứu mẫu câu của ガーゼ
外出
するときは、
ガーゼ
の
マスク
と
眼鏡
をして、
帽子
をかぶるんだ。
家
に
帰
ったら、
服
をはたいて、うがいをする――そして
家庭用
の
空気清浄器
を
買
うんだ
Con nên đeo khẩu trang, đeo kính và đội mũ khi đi ra ngoài. Khi về nhà thì nhớ cởi quần áo, súc miệng - và mua một máy hút bụi gia dụng nhé
アルコール
をしませた
ガーゼ
Băng gạc nhúng đẫm cồn .
外科医
が
患者
の
体
の
中
に
ガーゼ
を
一枚置
き
忘
れたらしいね
Hình như bác sỹ ngoại khoa đã để quên một chiếc băng gạc trong cơ thể bệnh nhân
含気性が良い衣服の材質は木綿、ガーゼ、毛などです。
Quần áo có chất liệu thoáng khí tốt như sợi cotton, gaze, lông ..v.v