Kết quả tra cứu mẫu câu của キャッシュカード
キャッシュカード並
みの
サイズ
である
Kích cỡ tương đương với một thẻ rút tiền
銀行
の
キャッシュカード
Thẻ tài khoản của ngân hàng .
銀行
や
郵便貯金
の
キャッシュカード
を
使
っての
ショッピング
Đi mua sắm sử dụng thẻ tiền mặt của ngân hàng và tiền tiết kiệm bưu điện
財布の中に身分証明書やキャッシュカードがあります。
Trong ví có những thứ như chứng minh thư và thẻ ATM.