Kết quả tra cứu mẫu câu của キャビネット
キャビネット
(の)
筺体
Gầm của ngăn kéo .
キャビネット
は
集
めたものを
陳列
するための
食器棚
である。
Tủ là tủ dùng để bày đồ.
キー・キャビネット
Phòng chính
システム
の
制御装置
を
格納
する
キャビネット
Phòng chứa trang thiết bị quản lý hệ thống .