Kết quả tra cứu mẫu câu của キャリア
キャリア・ガイダンス
Hướng dẫn nghề nghiệp
キャリア
の
成功
への
契機
として
プログラム
を
活用
する
Sử dụng chương trình như là một cơ hội dẫn đến thành công trong công việc .
彼
の
キャリア
は
アドバイザー
Nghề nghiệp của anh ấy là tư vấn
義妹
の
キャリア志向
を
快
く
思
わなかった
Không hài lòng với chí hướng sự nghiệp của đứa em kết nghĩa .