Kết quả tra cứu mẫu câu của キャンディ
彼女
は
彼
に
キャンディ
を
買
ってあげた。
Cô ấy đã mua cho anh ấy một ít kẹo.
トム
があなたの
キャンディ
を
食
べました。
Tom đã ăn kẹo của bạn.
あの
ボール
にはいろいろな
キャンディ
が
入
っている。
Có nhiều loại kẹo trong cái bát đó.