Kết quả tra cứu mẫu câu của キャンプ
キャンプ
〜
Lửa trại .
キャンプ
を
撤収
する
Nhổ trại rút quân .
キャンプ
では、
焚
き
火
で
マシュマロ
を
焼
いて
食
べるのが
楽
しみです。
Trong các buổi cắm trại, tôi rất thích nướng kẹo dẻo trên lửa trại.
キャンプ
でみんなでお
化
けの
話
をして、
夜
はとても
怖
かった。
Tại buổi cắm trại, mọi người đã kể chuyện ma, và đêm đó thật sự rất đáng sợ.