Kết quả tra cứu mẫu câu của キャンプ
キャンプ
〜
Lửa trại .
キャンプ
を
撤収
する
Nhổ trại rút quân .
キャンプ
で
朴葉味噌
を
作
って
楽
しんだ。
Chúng tôi đã làm món hoba miso trong buổi cắm trại và rất vui.
キャンプ
に
行
くために、
車
の
ルーフラック
に
テント
を
積
んだ。
Tôi chất lều lên giá nóc ô tô để đi cắm trại.