Kết quả tra cứu mẫu câu của キャンペーン
キャンペーン
を
キックオフ
させる
Bắt đầu chiến dịch .
キャンペーン・イベント
などのお
知
らせ
Thông báo về đợt khuyến mại lớn hay sự kiện gì đó .
キャンペーン
の
狙
いは
患者
が
抗生物質
を
慎
むように
説得
することであった
Một chiến dịch nhằm mục đích thuyết phục bệnh nhân nên hạn chế dùng thuốc kháng sinh.
PR
キャンペーン
の
効果
Kết quả của chiến dịch PR