Kết quả tra cứu mẫu câu của キロメートル
2
キロメートル
にわたって
桜
の
木
が
植
えられている。
Cây hoa anh đào được trồng cả một dọc 2km.
時速
_
キロメートル
で
走
り
続
ける
Tiếp tục chạy với tốc độ bao nhiêu kilomet (cây số) trên giờ .
時速100キロメートル以上
Hơn 100 km/giờ .
毎日
、20
キロメートル
からある
通勤
を
自転車
で
走
っていた。
Mỗi ngày tôi đạp xe hơn 20km để đi làm.