Kết quả tra cứu mẫu câu của ギア
ギア
が
噛
む。
Bánh răng ăn khớp với nhau.
車
の
ギア
を
入
れずに
リバース
を
入
れたので
店先
に
多大
な
損害
を
与
えた。
Thay vì đưa chiếc xe vào số, cô ấy lại đặt nó vào số lùi, gây ra một sựđối phó với thiệt hại cho mặt tiền cửa hàng.
ピストン・ギア
Bánh răng pít tông
ハイポイド・ギア
Bánh răng hipoit