Kết quả tra cứu mẫu câu của ギャラリー
ギャラリー
の
ページ
は
新
しい
写真
があった
時
だけ
更新
します
Trang web về phòng tranh chỉ được cập nhật khi có tranh mới.
彼
は、
ギャラリー
で
現代画家
の
展覧会
を
主催
した
Anh ấy đã tổ chức một cuộc triển lãm của các họa sĩ đương đại tại phòng triển lãm tranh
彼女
の
ギャラリー
に2
点
ほど
出展
するのよ。
Tôi sẽ có hai tác phẩm trong phòng trưng bày của cô ấy.
その
彫像
は
ギャラリー
で
台座
の
上
に
置
かれた
Bức tượng này được đặt bên trên một cái bệ cao ở phòng tranh